Thành Công Tiếng Nhật Là Gì
Thành lập công ty là một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm. Hiện nay, với sự tăng trưởng của nền kinh tế thị trường ngày càng có nhiều doanh nghiệp được thành lập với nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy thành lập công ty tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ đề cập rõ hơn về vấn đề này.
Một số thuật ngữ tiếng Anh về thành lập công ty
Ngoài việc giải thích thành lập công ty tiếng Anh là gì trên, một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan như sau:
– Giấy chứng nhận thành lập công ty: Certificate of incorporation;
– Giấy phép kinh doanh: Business licenses;
– Điều lệ công ty: The company’s charter.
– Thủ tục đăng ký doanh nghiệp: Enterprise registration procedures;
– Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Issuance of the Certificate of Enterprise Registration;
– Danh sách thành viên / thành viên hợp danh của công ty trách nhiệm hữu hạn / công ty hợp danh; danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài của công ty cổ phần: List of members/partners of a limited liability company/partnership; list of founding shareholders and foreign shareholders of a joint stock company;
– Đăng ký điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Registering revisions to the Certificate of Enterprise Registration;
– Thông báo thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp: Notification of changes to enterprise registration information;
– Hồ sơ đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn: Application for registration of a limited liability company;
– Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần: Application for registration of a joint stock company;
– Điều lệ công ty: The company’s charter;
– Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp: Publishing of enterprise registration information;
– Cung cấp thông tin đăng ký doanh nghiệp: Provision of enterprise registration information;
– Tên doanh nghiệp: Names of enterprises;
– Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt: Enterprise’s name in foreign language and abbreviated name;
– Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh: Names of branches, representative offices and business locations;
– Trụ sở chính của doanh nghiệp: The enterprise’s headquarters;
– Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp: Branches, representative offices and business locations of an enterprise;
– Tài sản góp vốn: Contributed assets;
– Chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn: Transfer of ownership of contributed assets;
– Công ty trách nhiệm hữu hạn: limited liability companies;
– Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên: Multi-member limited liability companies;
– Quyền của thành viên Hội đồng thành viên: Rights of members of the Board of Members;
– Nghĩa vụ của thành viên Hội đồng thành viên: Obligations of members of the Board of Members;
– Chuyển nhượng cổ phần: Transfer of stakes;
– Mua lại cổ phần: Repurchase of stakes;
– Hội đồng thành viên: The Board of Members;
– Chủ tịch Hội đồng thành viên: President of the Board of Members;
– Giám đốc / Tổng giám đốc: The Director/General Director;
– Biên bản họp Hội đồng thành viên: Minutes of meetings of the Board of Members;
– Nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên: Resolutions and decisions of the Board of Members;
– Tăng, giảm vốn điều lệ: Increasing, decreasing charter capital;
Trên đây, chúng tôi đã đưa đến cho Quý bạn đọc những thông tin liên quan đến đề tài Thành lập công ty tiếng Anh là gì? Trường hợp Quý vị còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ, giải đáp thắc mắc.
Công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là shokuhin gijutsu (食品技術). Công nghệ thực phẩm là một nhánh của khoa học thực phẩm liên quan đến các quy trình sản xuất tạo ra sản phẩm.
Công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là shokuhin gijutsu (食品技術). Ngành công nghệ thực phẩm đào tạo kiến thức nền tảng, chuyên sâu về hóa học, sinh học, vệ sinh an toàn thực phẩm, nguyên liệu chế biến và quy trình phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm, phương pháp chế biến thực phẩm.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề công nghệ thực phẩm.
Eiyō seibun (栄養成分): Thành phần dinh dưỡng.
Hozonhouhou (保存方法): Cách bảo quản.
Naiyōryō (内容量): Trọng lượng tinh.
Seisan-sha (生産者): Nhà sản xuất.
Shoumikigen (賞味期限): Hạn sử dụng.
Kaitō (解凍): Sản phẩm cần rã đông.
Namashokuyō (生食用): Đồ để ăn sống.
Kanetsu-yō (加熱用): Phải nấu trước khi ăn.
Yōshoku (養殖): Sản phẩm được nuôi trồng.
Shizen shokuhin (自然 食品): Thực phẩm tự nhiên.
Yūki yasai (有機 野菜): Rau hữu cơ.
Munōyaku (無農薬): Không sử dụng thuốc trừ sâu.
Mutenka (添加): Không chất phụ gia.
Hozon-ryō (保存料): Chất bảo quản.
Chakushoku-ryō (着色料): Chất tạo màu thực phẩm.
Hōshasei busshitsu kensa gōkaku (放射性 物質 検査 合格): Đã được kiểm tra và chứng minh là không có chất phóng xạ.
Bài viết công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Thành lập công ty tiếng Anh là gì?
Có thể định nghĩa thành lập doanh nghiệp bằng tiếng Anh như sau: The establishment of a company is understood as the process of preparing all legal issues and business conditions for the establishment of an economic organization. Business owners need to prepare relevant conditions such as name, head office address, machinery, equipment, etc.
Ngoài ra, có một số cụm từ liên quan đến thành lập công ty tiếng Anh là gì, Quý bạn đọc cũng nên tìm hiểu, đó là: