Việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch (năng lượng xanh hay năng lượng tái tạo) đang là chủ đề được quan tâm nhiều nhất trong những năm trở lại đây nhờ khả năng đem lại cơ hội phục hồi và bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Hãy cùng Việt Nam Zero Waste tìm hiểu về lĩnh vực đặc biệt này trong bài viết sau.

Vai trò của lực lượng sản xuất?

Khái niệm lực lượng sản xuất là gì đã được giải thích rõ ở trên, tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu vai trò của lực lượng sản xuất. Có thể thấy rằng, dù bất cứ xã hội nào, để tạo ra của cải vật chất cho xã hội phải có tư liệu sản xuất và người lao động. Bởi con người sẽ không thể nào tạo ra của cải vật chất để thỏa mãn nhu cầu của mình nếu không có công cụ sản xuất để phục vụ cho quá trình lao động.

Do đó, lực lượng sản xuất đóng vai trò là phương tiện để tiến hành sản xuất vật chất cho xã hội. Trong tiến trình phát triển của nhân loại, để thỏa mãn nhu cầu cơ bản của mình, con người phải chế tạo ra công cụ lao động, nói chính xác hơn đó là tư liệu lao động, tư liệu sản xuất và lực lượng sản xuất.

Lực lượng sản xuất phát triển quyết định sự biến đổi và sự phát triển về mọi mặt của đời sống của con người, quyết định sự phát triển của xã hội từ thấp đến cao. Lực lượng sản xuất còn là một bộ phận cấu thành phương thức sản xuất, đây cũng chính là nền tảng, cơ sở, tiền đề của sản xuất.

Lực lượng sản xuất ngày càng phát triển dẫn đến việc xuất hiện sự phân công lao động trong xã hội, năng suất lao động xã hội nhờ đó mà cũng tăng lên, kết quả là bắt đầu có sự dư thừa sản phẩm sản xuất.

Sự ra đời của chế độ tư hữu và giai cấp trong xã hội xuất hiện chính là bắt nguồn từ sự dư thừa sản phẩm sản xuất. Có thể thấy rằng, sự phát triển của lực lượng sản xuất chính là nguyên nhân sâu xa của sự xuất hiện giai cấp trong xã hội.

Như vậy, lực lượng sản xuất đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sản xuất xã hội cũng như tiến trình phát triển của lịch sử loài người. Phát triển lực lượng sản xuất là vấn đề được coi trọng và đề cao trong bất cứ thời kỳ phát triển nào của xã hội.

Thực trạng sử dụng năng lượng xanh tại Việt Nam

Thực trạng sử dụng năng lượng sạch hiện nay

Mặc dù được đánh giá cao về tiềm năng, nhưng việc đầu tư phát triển, nghiên cứu năng lượng và sử dụng nguồn điện hiệu quả, tiết kiệm tại Việt Nam vẫn còn là một lĩnh vực khá mới mẻ này.

Theo số liệu từ EVN – Tập đoàn Điện lực Việt Nam, đến năm 2021, tổng công suất các nguồn năng lượng xanh tại nước ta đạt gần 22.300 MW, tức tỷ trọng khoảng 28% so với khả năng cấp điện của hệ thống điện quốc gia.

Theo đó, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng mức năng lượng quốc giá còn rất thấp. Dự án được đầu tư xây dựng vẫn ít. Dù vẫn còn vài thử thách phía trước, nhưng các chuyên gia đều cho rằng khi nền kinh tế xanh đang được ưu tiên hàng đầu, việc tiêu thụ năng lượng sạch sẽ càng nhận được nhiều sự chú trọng.

Trên đây là tất cả những thông tin hữu ích về năng lượng sạch (năng lượng tái tạo) và đặc biệt là những ảnh hưởng tích cực của nó lên môi trường, càng giúp chúng ta có thêm động lực để khôi phục ngôi nhà xanh. ZRW sẽ tiếp tục mang đến những thông tin quý giá trong các bài viết mới.

Lực lượng sản xuất là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những yếu tố cấu thành nội dung vật chất, công nghệ tiên tiến, kỹ thuật hiện đại,… của quy trình sản xuất, tạo thành năng lượng thực tiễn để cải biến giới tự nhiên theo nhu cầu và sự phát triển của con người. Với nghĩa như vậy, lực lượng sản xuất còn đóng vai trò phản ánh trình độ chinh phục giới tự nhiên của con người.

Các yếu tố cấu thành lực lượng sản xuất bao gồm: người lao động (trong đó, năng lực phát minh sáng tạo của người lao động là yếu tố đặc biệt quan trọng) và tư liệu sản xuất (trong đó, công cụ sản xuất là yếu tố phản ánh rõ nét nhất trình độ chinh phục tự nhiên của con người).

Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam

Để có thể nắm được thực trạng lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam hiện nay, chúng ta cần hiểu rõ được thực trạng vấn đề này ở hai giai đoạn lịch sử là giai đoạn trước đổi mới và giai đoạn sau đổi mới. Cụ thể như sau:

Ở giai đoạn này, lực lượng sản xuất còn thấp và chưa có nhiều điều kiện để phát triển. Lao động chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và dựa trên kinh nghiệm cha ông để lại, tư liệu sản xuất, công cụ lao động còn rất thô sơ và lạc hậu.

Đảng và Nhà nước ta đã chủ trương xây dựng quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất. Sau khi giải phóng miền Bắc, bước vào xây dựng chủ nghĩa xã hội, Đảng và Nhà nước nhấn mạnh vai trò của quan hệ sản xuất, dẫn đến chủ trương quan hệ sản xuất phải đi trước để mở đường và tạo động lực cho sự phát triển lực lượng sản xuất.

Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986 đã tiến hành chủ trương đổi mới phương thức quản lý kinh tế. Đây chính là cột mốc quan trọng trong quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta, thể hiện qua nhận thức và vận dụng quy luật về sự phù hợp giữa trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986 đã tiến hành chủ trương đổi mới phương thức quản lý kinh tế (Ảnh minh hoạ)

Đảng và Nhà nước ta đã có nhiều chủ trương, biện pháp đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hóa nhằm phát triển lực lượng sản xuất, đồng thời đã ban hành nhiều chính sách và pháp luật để hoàn thiện các mặt của quan hệ sản xuất theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

Như vậy, chắc hẳn qua bài viết này bạn đọc đã biết được lực lượng sản xuất là gì và một số thông tin về lực lượng sản xuất. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích về vấn đề này.

Khi chúng ta ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của mình đối với môi trường, tầm quan trọng của việc chuyển đổi từ các nguồn năng lượng thông thường sang các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên rõ ràng hơn đối với người tiêu dùng. Do đó, năng lượng xanh là một giải pháp để đạt được tính bền vững cao hơn trong lưới điện của chúng ta.

Năng lượng xanh (green energy) là nguồn năng lượng được tạo nên từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt,... Đặc điểm chung của các nguồn năng lượng xanh là chúng không tạo ra lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính hoặc gây ô nhiễm môi trường như các nguồn năng lượng từ hóa thạch như than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Năng lượng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm tác động tiêu cực lên môi trường, đồng thời đóng góp vào nền kinh tế xanh và mục tiêu phát triển bền vững.

Nguồn năng lượng chính là năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện (trong đó có năng lượng thủy triều, sử dụng năng lượng đại dương từ thủy triều trên biển). Năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể được sản xuất ở quy mô nhỏ tại nhà của người dân hoặc cách khác, chúng có thể được sản xuất ở quy mô công nghiệp lớn hơn. 6 loại năng lượng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:

Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng xanh được tạo ra từ bức xạ ánh sáng và nhiệt từ Mặt Trời. Nó là nguồn năng lượng dồi dào và sạch nhất hiện nay, có tiềm năng thay thế cho các nguồn năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ và khí đốt.

Năng lượng mặt trời có nhiều ưu điểm đáng kể, bao gồm việc không gây ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính, không tiêu tốn nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên. Bằng cách sử dụng năng lượng mặt trời, chúng ta có thể tận dụng nguồn năng lượng vô tận từ mặt trời để cung cấp điện cho các ngôi nhà, ngành công nghiệp, doanh nghiệp,...

Năng lượng mặt trời đang trở thành một lựa chọn tuyệt vời trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn cho hành tinh chúng ta.

Năng lượng gió là một loại năng lượng xanh được tạo ra bằng cách sử dụng sức gió để sản xuất điện. Quá trình này diễn ra thông qua việc sử dụng các cánh quạt của các tuabin gió để quay một rotor, tạo ra sự chuyển động năng lượng cơ học, sau đó được chuyển đổi thành năng lượng điện thông qua máy phát điện.

Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo, tức là không gây ra sự tiêu tốn không cân bằng của các nguồn năng lượng không tái tạo như dầu mỏ hay than đá. Ngoài ra, việc sử dụng năng lượng gió cũng giúp giảm lượng khí thải và ô nhiễm không khí, đóng góp vào việc giảm biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

Năng lượng gió đã trở thành một phần quan trọng trong ngành năng lượng toàn cầu. Các trạm điện gió có thể được xây dựng trên bờ biển hay trên đất liền, có thể cung cấp điện cho các khu vực thành thị và nông thôn. Năng lượng gió cũng có thể được sử dụng để cung cấp điện cho các hệ thống lưới điện, giúp đảm bảo an ninh và ổn định của nguồn cung cấp năng lượng.

Năng lượng thủy điện là một loại của năng lượng xanh được tạo ra bằng cách dùng sức mạnh của dòng nước chảy để tạo ra điện. Quá trình này thường diễn ra trong các nhà máy thủy điện được xây dựng trên các sông, con đập hoặc vùng nước có độ cao khác nhau. Khi nước chảy hoặc rơi qua các tuabin, năng lượng cơ học của nước sẽ được chuyển đổi thành năng lượng điện. Điện năng này sau đó được truyền đi thông qua mạng lưới điện để cung cấp điện cho các hộ gia đình, công nghiệp và các doanh nghiệp.

Năng lượng thủy điện có nhiều lợi ích về môi trường. Nó không gây ra khí thải carbon dioxide, hạn chế tác động đến biến đổi khí hậu. Các nhà máy thủy điện có thể hoạt động liên tục và không phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch như dầu mỏ hay than đá. Ngoài ra, việc xây dựng các nhà máy thủy điện có thể giúp kiểm soát lũ lụt và cung cấp nguồn nước cho việc tưới tiêu và sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Loại năng lượng xanh này được khai thác từ sự nhiệt tỏa ra từ bên trong Trái đất. Điều này xuất phát từ sự phân hủy của các nguyên tố phóng xạ tự nhiên như uranium, thori và kali-40, tạo ra nhiệt từ lòng đất. Năng lượng địa nhiệt có thể được khai thác thông qua các kỹ thuật như khoan giếng sâu và sử dụng hơi nước hoặc chất lỏng nhiệt truyền để tạo ra năng lượng điện. Năng lượng địa nhiệt có lợi thế là không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và có khả năng cung cấp năng lượng liên tục và ổn định. Quá trình khai thác và sử dụng không tạo ra khí thải nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, việc khai thác năng lượng địa nhiệt cũng tiềm ẩn một số rủi ro như phát thải khí độc, tiếng ồn, và nguy cơ động đất. Do vậy, cần có những biện pháp kỹ thuật và quy trình quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.

Nguồn tài nguyên tái tạo này cũng cần được quản lý cẩn thận để thực sự được dán nhãn là nguồn năng lượng xanh. Các nhà máy điện sinh khối sử dụng chất thải gỗ, mùn cưa và chất thải nông nghiệp hữu cơ dễ cháy để tạo ra năng lượng.

Sử dụng năng lượng sinh khối giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch như than và dầu mỏ, giúp giảm thiểu khí thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng năng lượng sinh khối cũng cung cấp cơ hội phát triển kinh tế và tạo việc làm trong các khu vực nông thôn, nông nghiệp. Mặc dù việc đốt những vật liệu này thải ra khí nhà kính nhưng lượng khí thải này vẫn thấp hơn nhiều so với lượng khí thải từ nhiên liệu từ dầu mỏ.

Nhiên liệu sinh học là một loại năng lượng xanh được sản xuất từ các nguồn tài nguyên sinh học như cây cỏ, rừng, thực vật và chất thải hữu cơ. Quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học thường bao gồm sự chuyển hóa hóa học và sinh học của các nguyên liệu này để tạo ra các dạng năng lượng như ethanol, biodiesel, hay biogas.

Nhiên liệu sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm lượng khí thải nhà kính. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải, cung cấp điện. Sử dụng nhiên liệu sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và làm giảm nguy cơ biến đổi khí hậu.

Năng lượng xanh rất quan trọng đối với môi trường vì nó thay thế những tác động tiêu cực của nhiên liệu hóa thạch bằng các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn. Bắt nguồn từ tài nguyên thiên nhiên, năng lượng xanh cũng thường có thể tái tạo và sạch, nghĩa là chúng không thải ra hoặc thải ra ít khí nhà kính và thường có sẵn.

Ngay cả khi xem xét toàn bộ vòng đời của một nguồn năng lượng xanh, chúng thải ra ít khí nhà kính hơn nhiều so với nhiên liệu hóa thạch, cũng như mức độ ô nhiễm không khí ở mức thấp hoặc ít. Điều này không chỉ tốt cho hành tinh mà còn tốt hơn cho sức khỏe của con người và động vật phải hít thở không khí. Một số lợi ích quan trọng của năng lượng xanh bao gồm:

Năng lượng xanh giúp giảm thiểu khí thải nhà kính và ô nhiễm không khí, giảm tác động đến môi trường và nguy cơ biến đổi khí hậu. Các nguồn năng lượng xanh như điện mặt trời, gió, thủy điện và nhiệt điện sinh học không gây ra khí thải carbon, trong khi các nguồn năng lượng hóa thạch như than và dầu mỏ khiến môi trường ngày càng ô nhiễm trầm trọng.

Năng lượng xanh được tạo ra từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và nước, có sẵn trong tự nhiên và không bao giờ cạn kiệt. Điều này đảm bảo rằng chúng ta có thể duy trì cung cấp năng lượng trong tương lai mà không gây tác động tiêu cực đến môi trường.